Có 2 kết quả:
轉輪手槍 zhuàn lún shǒu qiāng ㄓㄨㄢˋ ㄌㄨㄣˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ • 转轮手枪 zhuàn lún shǒu qiāng ㄓㄨㄢˋ ㄌㄨㄣˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ
Từ điển Trung-Anh
revolver (handgun)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
revolver (handgun)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0